Chào mừng bạn đến với bộ thuật ngữ của Valorant! Chúng tôi đã tạo ra tài liệu này như một nguồn tham khảo dành cho các game thủ hiện tại và tương lai, giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ giao tiếp thường được sử dụng trong trò chơi cũng như ngoài trò chơi như trên diễn đàn và Discord.
Danh sách này sẽ được cập nhật theo thời gian, vì vậy hãy báo cho chúng tôi biết nếu bạn thấy thiếu thuật ngữ nào mà bạn cho rằng nên được bổ sung trong phần bình luận bên dưới!
Nếu bạn đang tìm kiếm một thuật ngữ cụ thể hoặc muốn duyệt qua danh sách nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Ctrl + F.
Thuật Ngữ Valorant
Ace
- Khi một người chơi tiêu diệt toàn bộ đội hình đối phương.
ADS
- Viết tắt của ‘aiming down sights’.
a attack heaven take – bind
Anti-eco
- Mua vũ khí để giữ lợi thế trước đội đang tiết kiệm vũ khí.
- Bạn thường muốn tránh chiến đấu cận chiến vì đội đang tiết kiệm có thể sở hữu súng lục.
- Xem thêm “Eco/eco-round”
Bomb
- Còn gọi là “Spike”.
Bunnyhop
- Kỹ thuật nâng cao cho phép bạn di chuyển nhanh hơn chạy bộ bằng cách nhảy có kiểm soát và lái không khí.
- Còn được gọi là b-hop
Buy
- Quyết định mua sắm vũ khí và quản lý kinh tế của đội
- Full-buy
- Khi đội bạn có đủ khả năng mua sắm đầy đủ.
- Thường là sự kết hợp giữa áo giáp nặng và Vandal/Phantom/Operator/Odin
- Force buy
- Khi đội bạn gần thua cuộc hoặc các bên sắp đổi vị trí nên bạn sử dụng hết tín dụng còn lại.
- Còn được gọi là all-in
- Half-buy
- Khi đội bạn mua sắm nhưng không đủ khả năng cho full-buy và không phải force buy.
- Full-buy
- Xem eco round
Callout
- Chỉ định một vị trí trên bản đồ bằng tên cụ thể, như “Heaven” hoặc “Elbow”.
- Ví dụ: “Jett đã giết tôi từ Heaven.”
Camp
- Giữ vị trí phòng thủ một khu vực trong thời gian dài, chờ đợi kẻ địch thay vì tìm kiếm họ.
CD
- Viết tắt cho “cooldown”.
- Ví dụ: Sage – “My heal is on CD”.
Clear/clear site
- Khi nhóm tấn công kiểm tra kỹ lưỡng trang web trước khi đặt spike để giảm khả năng bị phục kích.
- Ví dụ: “The back site cubby is clear.”
Counterstrafe
- Kỹ thuật bắn nâng cao cho phé…